Đọc nhanh: 号球棒 (hiệu cầu bổng). Ý nghĩa là: gậy đánh số.
号球棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy đánh số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 号球棒
- 他 说 你 壁球 打 得 很棒
- Anh ấy đã đề cập đến việc bạn là một cầu thủ bóng quần tuyệt vời như thế nào.
- 小明 抡 起 棒球棒
- Tiểu Minh vung gậy bóng chày.
- 他们 在 打 棒球
- Họ đang chơi bóng chày.
- 我们 去 看 棒球 比赛
- Chúng tôi đi xem trận đấu bóng chày.
- 我们 加入 了 棒球队
- Chúng tôi đã gia nhập đội bóng chày.
- 他 有 一个 棒球 手套
- Anh ấy có một chiếc găng tay bóng chày.
- 她 接球 的 技术 很棒
- Kỹ thuật đón bóng của cô ấy rất tuyệt.
- 他们 打 棒球 打得 很 好
- Họ chơi bóng chày rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
棒›
球›