Đọc nhanh: 叶问蹲 (hiệp vấn tỗn). Ý nghĩa là: đứng tấn một chân (tư thế võ thuật; một chân đứng tấn một chân giơ lên; hai tay đưa về phía trước).
叶问蹲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứng tấn một chân (tư thế võ thuật; một chân đứng tấn một chân giơ lên; hai tay đưa về phía trước)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶问蹲
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 一直 钉问 个 不停
- Luôn thúc giục hỏi không ngừng.
- 额叶 没 问题
- Không có gì trong thùy trán.
- 一问一答
- một bên hỏi một bên trả lời
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
蹲›
问›