叶问蹲 yè wèn dūn
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp vấn tỗn】

Đọc nhanh: 叶问蹲 (hiệp vấn tỗn). Ý nghĩa là: đứng tấn một chân (tư thế võ thuật; một chân đứng tấn một chân giơ lên; hai tay đưa về phía trước).

Ý Nghĩa của "叶问蹲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叶问蹲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đứng tấn một chân (tư thế võ thuật; một chân đứng tấn một chân giơ lên; hai tay đưa về phía trước)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶问蹲

  • volume volume

    - 三天 sāntiān 完成 wánchéng 任务 rènwù 笃定 dǔdìng méi 问题 wèntí

    - ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 钉问 dīngwèn 不停 bùtíng

    - Luôn thúc giục hỏi không ngừng.

  • volume volume

    - 额叶 éyè méi 问题 wèntí

    - Không có gì trong thùy trán.

  • volume volume

    - 一问一答 yīwènyīdá

    - một bên hỏi một bên trả lời

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 万一出 wànyīchū le 问题 wèntí 不能 bùnéng ràng 一个 yígè rén 担不是 dānbúshì

    - nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 汉英词典 hànyīngcídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Môn 門 (+3 nét)
    • Pinyin: Wèn
    • Âm hán việt: Vấn
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSR (中尸口)
    • Bảng mã:U+95EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao