Đọc nhanh: 叶酸 (hiệp toan). Ý nghĩa là: vi-ta-min B9, Acid folic, vi-ta-min B11.
叶酸 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi-ta-min B9, Acid folic
见〖维生素B11〗
✪ 2. vi-ta-min B11
维生素的一种, 黄色结晶, 溶于水, 在新鲜的绿叶菜、肝、肾中含量较多维生素B11对体内核酸的合成有重要意义, 与维生素B12合用对恶性贫血有 疗效
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶酸
- 他 心中 充满 了 寒酸
- Trong tim anh ấy đầy ắp sự đau buồn.
- 他尝遍 了 人生 的 酸甜苦辣
- Anh đã nếm trải chua ngọt đắng cay của cuộc đời.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 他 姓 叶
- Anh ấy họ Diệp.
- 他 喜欢 自己 烘焙 茶叶
- Anh ấy thích tự mình sao chè.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
酸›