Đọc nhanh: 叶永烈 (hiệp vĩnh liệt). Ý nghĩa là: Ye Yonglie (1940-), nhà văn khoa học đại chúng.
叶永烈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ye Yonglie (1940-), nhà văn khoa học đại chúng
Ye Yonglie (1940-), popular science writer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶永烈
- 英烈 的 魂永在
- Linh hồn của anh hùng liệt sĩ còn mãi.
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 下 一局 激烈 的 棋
- Chơi một ván cờ gay cấn.
- 这位 烈士 的 名字 永载史册
- Tên của liệt sĩ này sẽ mãi được ghi trong lịch sử.
- 烈士 英名 永 流传
- Những tên tuổi anh hùng liệt sĩ sẽ được lưu truyền mãi mãi.
- 烈士 的 英名 和 业绩 永存
- công trạng và tên tuổi anh hùng liệt sĩ bất hủ.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
永›
烈›