Đọc nhanh: 叶子烟 (hiệp tử yên). Ý nghĩa là: thuốc lá.
叶子烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc lá
晒干或烤干而未进一步加工的烟叶
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶子烟
- 叶子 带 着 黄色 斑点
- Lá cây có chấm vàng.
- 冬天 叶子 全掉 了 , 只 剩下 光秃秃 的 树枝
- mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.
- 冬瓜 的 叶子 很大
- Lá của bí đao rất lớn.
- 他 口渴 得 嗓子 直 冒烟
- Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 叶子 在 阳光 下绿 了
- Lá cây dưới ánh nắng đã chuyển xanh.
- 叶子 的 梗 非常 细长
- Cuống lá rất mảnh và dài.
- 地瓜 的 叶子 也 能 做 药
- Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
子›
烟›