叶子烟 yèzi yān
volume volume

Từ hán việt: 【hiệp tử yên】

Đọc nhanh: 叶子烟 (hiệp tử yên). Ý nghĩa là: thuốc lá.

Ý Nghĩa của "叶子烟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

叶子烟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thuốc lá

晒干或烤干而未进一步加工的烟叶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶子烟

  • volume volume

    - 叶子 yèzi dài zhe 黄色 huángsè 斑点 bāndiǎn

    - Lá cây có chấm vàng.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 叶子 yèzi 全掉 quándiào le zhǐ 剩下 shèngxià 光秃秃 guāngtūtū de 树枝 shùzhī

    - mùa đông lá cây rụng hết, chỉ còn trơ lại những cành cây trơ trụi.

  • volume volume

    - 冬瓜 dōngguā de 叶子 yèzi 很大 hěndà

    - Lá của bí đao rất lớn.

  • volume volume

    - 口渴 kǒukě 嗓子 sǎngzi zhí 冒烟 màoyān

    - Anh khát đến mức cổ họng như đang bốc khói.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi shàng yǒu chóng chī de 孔眼 kǒngyǎn

    - trên lá có lỗ của sâu ăn.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi zài 阳光 yángguāng 下绿 xiàlǜ le

    - Lá cây dưới ánh nắng đã chuyển xanh.

  • volume volume

    - 叶子 yèzi de gěng 非常 fēicháng 细长 xìcháng

    - Cuống lá rất mảnh và dài.

  • volume volume

    - 地瓜 dìguā de 叶子 yèzi néng zuò yào

    - Lá cây địa hoàng cũng có thể làm thuốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao