volume volume

Từ hán việt: 【duệ】

Đọc nhanh: (duệ). Ý nghĩa là: kéo; dắt; dẫn. Ví dụ : - 曳光弹 đạn dẫn đường; pháo sáng. - 弃甲曳兵。 vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kéo; dắt; dẫn

拖;拉;牵引

Ví dụ:
  • volume volume

    - 曳光弹 yèguāngdàn

    - đạn dẫn đường; pháo sáng

  • volume volume

    - 弃甲曳兵 qìjiǎyèbīng

    - vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 弃甲曳兵 qìjiǎyèbīng

    - vứt giáp, bỏ vũ khí tháo chạy

  • volume volume

    - 曳光弹 yèguāngdàn

    - đạn dẫn đường; pháo sáng

  • volume volume

    - 摇曳 yáoyè de 灯光 dēngguāng

    - ánh đèn chao động

  • volume volume

    - 垂柳 chuíliǔ 摇曳 yáoyè

    - cành liễu rủ đong đưa.

  • volume volume

    - 树标 shùbiāo zài 风中 fēngzhōng 摇曳 yáoyè

    - Ngọn cây lung lay trong gió.

  • volume volume

    - 拖轮 tuōlún 拖曳 tuōyè zhe 木筏 mùfá zài 江中 jiāngzhōng 航行 hángxíng

    - tàu kéo đang kéo bè gỗ trên sông.

  • volume volume

    - 棕榈树 zōnglǘshù zài 海边 hǎibiān 随风 suífēng 摇曳 yáoyè

    - Cây cọ ven biển lắc lư theo gió.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+2 nét)
    • Pinyin: Yè , Yì
    • Âm hán việt: Duệ
    • Nét bút:丨フ一一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWP (中田心)
    • Bảng mã:U+66F3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình