Đọc nhanh: 叶子板 (hiệp tử bản). Ý nghĩa là: (Đài Loan) chắn bùn (ô tô).
叶子板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Đài Loan) chắn bùn (ô tô)
(Taiwan) fender (automotive)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶子板
- 叶子 一片片 坠下
- Lá cây từng chiếc rơi xuống.
- 叶子 在 水面 上 漂着
- Lá trôi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 用 棕刷 子 清理 地板
- Anh ấy dùng chổi cọ để lau sàn.
- 叶子 轻轻 落地
- Chiếc lá rơi nhẹ nhàng xuống đất.
- 今天 我 被 老板 刮 了 一次 胡子
- Hôm nay tôi bị ông chủ mắng một trận.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
子›
板›