Đọc nhanh: 叶圣陶 (hiệp thánh đào). Ý nghĩa là: Ye Shengtao (1894-1988), nhà văn và biên tập viên, được biết đến với đặc biệt là. sách dành cho trẻ em.
叶圣陶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ye Shengtao (1894-1988), nhà văn và biên tập viên, được biết đến với đặc biệt là. sách dành cho trẻ em
Ye Shengtao (1894-1988), writer and editor, known esp. for children's books
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶圣陶
- 不由得 大家 陶醉 其中
- Mọi người không thể không say mê.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 严寒 使 树叶 凋落
- Thời tiết lạnh giá khiến cho lá cây rụng đi.
- 中秋 的 月色 真 美 , 美得 让 人 心碎 , 美得 让 人 陶醉
- Ánh trăng trong tết trung thu thật đẹp, đẹp đến mức khiến người ta đau lòng, đẹp đến mức khiến người ta say đắm.
- 为 皇上 开枝 散叶
- Sinh con cho hoàng thượng
- 从 圣坛 窃取 耶稣 受难 像是 亵渎 神灵 的 行为
- Hành động lấy trộm tượng Chúa Giêsu Chịu Thương Khó từ bàn thờ là một hành vi xúc phạm đến thần linh.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
圣›
陶›