Đọc nhanh: 叶选平 (hiệp tuyến bình). Ý nghĩa là: Ye Xuanping (1924-), cựu Thống đốc Quảng Đông 廣東 | 广东.
叶选平 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ye Xuanping (1924-), cựu Thống đốc Quảng Đông 廣東 | 广东
Ye Xuanping (1924-), former Governor of Guangdong 廣東|广东 [Guǎngdōng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叶选平
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 选举 方式 很 公平
- Phương thức bầu cử rất công bằng.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 面对 压力 , 他 选择 躺平
- Đối mặt với áp lực, anh ấy chọn từ bỏ.
- 她 打著 平等 的 旗号 参加 了 竞选
- Cô ấy tham gia cuộc bầu cử dưới tên gọi công bằng.
- 他 面对 竞争 选择 了 躺平
- Anh ta chọn từ bỏ trước sự cạnh tranh.
- 她 以 平静 的 心态 参加 了 中队 干部 的 改选
- Cô tham gia bầu cử cán bộ trung đội với tâm thế bình tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
平›
选›