Đọc nhanh: 右转舵 (hữu chuyển đà). Ý nghĩa là: bát.
右转舵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右转舵
- 从 上海 转道 武汉 进京
- từ Thượng Hải đi vòng qua Vũ Hán
- 从 玻色 弦 论 转到 了 杂交 弦论
- Từ lý thuyết chuỗi bosonic đến lý thuyết chuỗi dị.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 如果 要 避开 市中心 , 请 从 这里 向右转 弯
- Nếu muốn tránh trung tâm thành phố, hãy rẽ phải từ đây.
- 事情 没 变差 , 反而 有 好转
- Sự việc không tệ đi, ngược lại có chuyển biến tốt.
- 从事 转基因 的 病毒学家
- Một nhà virus học chuyên về GMO.
- 所以 在 下 一个 交叉口 右转
- Vì vậy, hãy rẽ phải ở giao lộ tiếp theo.
- 在 这个 十字路口 右转
- Rẽ phải tại giao lộ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
舵›
转›