Đọc nhanh: 右曲球 (hữu khúc cầu). Ý nghĩa là: Bóng xoáy phải (slice).
右曲球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng xoáy phải (slice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右曲球
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 不要 用 铅笔 扎 气球
- Đừng đâm bóng bằng bút chì.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
右›
曲›
球›