右倾 yòuqīng
volume volume

Từ hán việt: 【hữu khuynh】

Đọc nhanh: 右倾 (hữu khuynh). Ý nghĩa là: hữu khuynh; tư tưởng bảo thủ; khuynh hữu.

Ý Nghĩa của "右倾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

右倾 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hữu khuynh; tư tưởng bảo thủ; khuynh hữu

思想保守的;向反动势力妥协或投降的

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右倾

  • volume volume

    - 值得 zhíde 倾慕 qīngmù

    - Anh ấy xứng đáng được bạn ngưỡng mộ.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín 往右边 wǎngyòubian nuó

    - Phiền anh dịch sang phải chút.

  • volume volume

    - 吩咐 fēnfù 左右 zuǒyòu dōu 出去 chūqù

    - Hắn bảo tùy tùng đều lui ra ngoài.

  • volume volume

    - 右古 yòugǔ zhī 文化 wénhuà 风尚 fēngshàng

    - Anh ấy tôn sùng văn hóa cổ đại.

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 有些 yǒuxiē 右倾 yòuqīng

    - Ý nghĩ của anh ấy hơi bảo thủ.

  • volume volume

    - xiàng 左右 zuǒyòu 张望 zhāngwàng le 一下 yīxià

    - Anh ta đảo mắt nhìn xung quanh một lượt.

  • volume volume

    - zài 公司 gōngsī 居右位 jūyòuwèi

    - Anh ấy có vị trí cao ở công ty.

  • volume volume

    - 善于 shànyú 倾听 qīngtīng 别人 biérén de 意见 yìjiàn

    - Anh ấy giỏi lắng nghe ý kiến của người khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao