右侧齿体 yòu cè chǐ tǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hữu trắc xỉ thể】

Đọc nhanh: 右侧齿体 (hữu trắc xỉ thể). Ý nghĩa là: Lợi bên gầu.

Ý Nghĩa của "右侧齿体" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

右侧齿体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lợi bên gầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右侧齿体

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu qián 卡拉 kǎlā · 柯克 kēkè lán de 尸体 shītǐ

    - Một tuần trước xác của Kara Kirkland

  • volume volume

    - 逃生门 táoshēngmén zài 右侧 yòucè

    - Cửa thoát hiểm ở bên phải.

  • volume volume

    - 右翼 yòuyì

    - hữu dực (cánh quân bên phải).

  • volume volume

    - 一个 yígè 晨运 chényùn zhě zài 伯利恒 bólìhéng 发现 fāxiàn le de 尸体 shītǐ

    - Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.

  • volume volume

    - 牙齿 yáchǐ shì 人体 réntǐ 唯一 wéiyī 不能 bùnéng 自愈 zìyù de 部分 bùfèn

    - Răng là bộ phận duy nhất trên cơ thể con người không thể tự chữa lành.

  • volume volume

    - 左右 zuǒyòu 两侧 liǎngcè 各有 gèyǒu 一门 yīmén

    - Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.

  • volume volume

    - gōng 右侧 yòucè 倒计时 dàojìshí

    - Tôi đang đến bên phải của bạn

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Cè , Zè , Zhāi
    • Âm hán việt: Trắc
    • Nét bút:ノ丨丨フノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBON (人月人弓)
    • Bảng mã:U+4FA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Hữu
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KR (大口)
    • Bảng mã:U+53F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao