Đọc nhanh: 右侧齿体 (hữu trắc xỉ thể). Ý nghĩa là: Lợi bên gầu.
右侧齿体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lợi bên gầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 右侧齿体
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 逃生门 在 右侧
- Cửa thoát hiểm ở bên phải.
- 右翼 侧
- hữu dực (cánh quân bên phải).
- 一个 晨运 者 在 伯利恒 发现 了 他 的 尸体
- Xác của anh ta được phát hiện ở Bethlehem bởi một người chạy bộ buổi sáng.
- 牙齿 是 人体 唯一 不能 自愈 的 部分
- Răng là bộ phận duy nhất trên cơ thể con người không thể tự chữa lành.
- 左右 两侧 各有 一门
- Hai bên trái phải đều có một cánh cửa.
- 攻 你 右侧 倒计时
- Tôi đang đến bên phải của bạn
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
侧›
右›
齿›