Đọc nhanh: 史馆 (sử quán). Ý nghĩa là: cơ quan soạn sử; sử quán.
史馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cơ quan soạn sử; sử quán
旧时指编纂国史的机构
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史馆
- 校史 陈列馆 里 摆放着 许多 奖章
- Nhiều huy chương được đặt trong phòng triển lãm lịch sử của trường.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 那座 公馆 历史悠久
- Dinh thự đó có lịch sử lâu đời.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 中国 历史悠久 而 丰富
- Lịch sử Trung Quốc lâu đời và phong phú.
- 中国 历史 上 有 许多 帝
- Lịch sử Trung Quốc có nhiều hoàng đế.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
馆›