Đọc nhanh: 史迹 (sử tích). Ý nghĩa là: sử tích; di tích lịch sử. Ví dụ : - 革命史迹。 di tích lịch sử cách mạng.
史迹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sử tích; di tích lịch sử
历史遗迹
- 革命 史迹
- di tích lịch sử cách mạng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史迹
- 蓉城 有 许多 历史 古迹
- Thành Đô có nhiều di tích lịch sử.
- 革命 史迹
- di tích lịch sử cách mạng.
- 历史 遗迹
- di tích lịch sử
- 追寻 历史 的 足迹
- Theo dấu chân lịch sử.
- 许多 历史 遗迹 一直 遗留 到 现在
- nhiều di tích lịch sử còn lưu truyền lại đến ngày nay.
- 历史 上 未曾 有过 的 奇迹
- kỳ tích chưa từng có trong lịch sử.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
迹›