Đọc nhanh: 史论 (sử luận). Ý nghĩa là: Văn chương nghị luận về lịch sử..
史论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn chương nghị luận về lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史论
- 是 「 论坛报 」 的 安妮 · 史蒂文斯
- Đó là Anne Stevens từ Tribune.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 史学 通论
- sử học thông luận
- 不 作 无谓 的 争论
- không tranh luận vô nghĩa.
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 下结论 要 谨慎 些
- Đưa ra kết luận phải thận trọng hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
论›