Đọc nhanh: 史君子 (sử quân tử). Ý nghĩa là: Tên một vị thuốc bắc; là thứ cây có hoa vàng xanh..
史君子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên một vị thuốc bắc; là thứ cây có hoa vàng xanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史君子
- 文庙 国子监 历史悠久
- Văn Miếu - Quốc Tử Giám có lịch sử lâu đời.
- 史密斯 先生 有时 屈尊 帮 他 的 妻子 做 家务
- Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.
- 以小人之心 度君子之腹
- lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..
- 君子 报仇 , 十年 不 晚
- Quân tử báo thù, mười năm chưa muộn
- 我 不是 瘾君子
- Tôi không phải là một người nghiện.
- 这座 屋子 历史悠久
- Phòng này có lịch sử lâu đời.
- 年轻 女子 被 举荐 入宫 ( 觐见 君主 ) 的 风俗 已 不复存在
- Phong tục đưa một người phụ nữ trẻ vào cung (để thỉnh lễ trước vua chúa) không còn tồn tại nữa.
- 他 确实 是 个 正人君子 , 谁 能 信 他 会 做出 这样 的 事 呢
- Anh ta đúng là một người đàn ông chân chính, ai có thể tin rằng anh ta sẽ làm một điều như vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
君›
子›