Đọc nhanh: 史观 (sử quan). Ý nghĩa là: quan điểm lịch sử, nói về lịch sử.
史观 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quan điểm lịch sử
historical point of view
✪ 2. nói về lịch sử
historically speaking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史观
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
- 我 对 参观 历史 古迹 有 浓厚兴趣
- Tôi rất thích đi thăm các di tích lịch sử
- 这座 寺观 很 有 历史
- Ngôi chùa này có lịch sử lâu đời.
- 历史 的 立场 是 客观 的
- Quan điểm lịch sử là khách quan.
- 三万元 这个 数目 也 就 很 可观 了
- ba vạn đồng, con số này khá lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
观›