Đọc nhanh: 史笔 (sử bút). Ý nghĩa là: Phương pháp chép sử; cứ theo việc mà biên chép; không sai sót gọi là sử bút 史筆. Văn chép sử..
史笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phương pháp chép sử; cứ theo việc mà biên chép; không sai sót gọi là sử bút 史筆. Văn chép sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史笔
- 一笔抹杀
- gạch bỏ.
- 一 管 毛笔
- Một cây bút lông.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 一笔 糊涂账
- khoản tiền mờ ám trong sổ sách.
- 这 是 我 的 历史 笔记
- Đây là ghi chép lịch sử của tôi.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一 哈腰 把 钢笔 掉 在 地上 了
- vừa khom lưng đã làm rớt cây bút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
笔›