Đọc nhanh: 史景迁 (sử ảnh thiên). Ý nghĩa là: Jonathan D Spence (1936-), nhà sử học người Anh, người Mỹ nổi tiếng về Trung Quốc, tác giả cuốn Tìm kiếm Trung Quốc hiện đại 追尋現代中國 | 追寻现代中国.
史景迁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Jonathan D Spence (1936-), nhà sử học người Anh, người Mỹ nổi tiếng về Trung Quốc, tác giả cuốn Tìm kiếm Trung Quốc hiện đại 追尋現代中國 | 追寻现代中国
Jonathan D Spence (1936-), distinguished British US historian of China, author of The search for modern China 追尋現代中國|追寻现代中国
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史景迁
- 不 应 迁怒于人
- không nên giận cá chém thớt.
- 人类 历史 充满 了 变迁
- Lịch sử nhân loại đầy biến đổi.
- 戏曲 富含 历史背景
- Lời hát chứa đựng bối cảnh lịch sử.
- 历史背景 决定 了 这个 选择
- Bối cảnh lịch sử đã quyết định sự lựa chọn này.
- 一路上 庄稼 长势 很 好 , 一片 丰收 景象
- dọc hai bên đường hoa màu tươi tốt, nơi nơi đều là phong cảnh được mùa.
- 这幅 画 传真 了 历史 场景
- Bức tranh này tái hiện cảnh lịch sử.
- 凤凰古城 风景秀丽 , 历史悠久 , 名胜古迹 甚 多
- Thành phố cổ Phượng Hoàng có cảnh sắc tuyệt đẹp, lịch sử lâu đời và nhiều địa điểm tham quan
- 他 重现 了 历史 情景
- Anh ta tái hiện lại cảnh lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
景›
迁›