Đọc nhanh: 史剧 (sử kịch). Ý nghĩa là: Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. § Cũng nói là lịch sử kịch 歷史劇. ◎Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch 大漢春秋是部歷史劇 Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử..
史剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vở kịch lấy sự tích lịch sử làm đề tài. § Cũng nói là lịch sử kịch 歷史劇. ◎Như: Đại Hán Xuân Thu thị bộ lịch sử kịch 大漢春秋是部歷史劇 Xuân Thu nhà Đại Hán là một bộ kịch về lịch sử.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史剧
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 这是 一部 历史 戏剧
- Đây là một vở kịch lịch sử.
- 剧团 正在 排 一出 历史剧
- Đoàn đang tập dượt một vở kịch lịch sử.
- 历史 的 悲剧 不许 重演
- không được để tấn bi kịch lịch sử tái diễn.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不可 抗拒 的 历史潮流
- trào lưu của lịch sử không gì ngăn được
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
史›