Đọc nhanh: 台语 (thai ngữ). Ý nghĩa là: Hokklo, Người Đài Loan.
台语 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hokklo
✪ 2. Người Đài Loan
Taiwanese
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台语
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 这个 平台 支持 多种语言
- Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
语›