Đọc nhanh: 台菜 (thai thái). Ý nghĩa là: Đồ ăn Đài Loan.
台菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồ ăn Đài Loan
Taiwanese food
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台菜
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上台 讲话
- lên bục nói chuyện.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
- 家常菜 上 不了 台盘
- những món ăn thường ngày trong gia đình không thể đãi tiệc được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
菜›