Đọc nhanh: 台视 (thai thị). Ý nghĩa là: viết tắt cho 臺灣電視公司 | 台湾电视公司, Đài truyền hình Đài Loan (TTV).
台视 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viết tắt cho 臺灣電視公司 | 台湾电视公司, Đài truyền hình Đài Loan (TTV)
abbr. for 臺灣電視公司|台湾电视公司, Taiwan Television (TTV)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台视
- 他会 修理 这台 电视
- Anh ấy biết sửa chiếc tivi này.
- 电视台 台长
- Giám đốc đài truyền hình.
- 我 遥控 着 这台 电视
- Tôi đang điều khiển từ xa chiếc tivi này.
- 我家 有 一台 新 电视机
- Nhà tôi có một chiếc TV mới.
- 庆祝 电视 二台 开播 五周年
- mừng hai đài truyền hình phát sóng được năm năm.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 他们 注视 着 台上 的 演讲者
- Họ nhìn chăm chú người diễn giả trên sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
视›