Đọc nhanh: 台胞 (thai bào). Ý nghĩa là: Đồng hương đài loan.
台胞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hương đài loan
Taiwan compatriot
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台胞
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 台胞 回大陆 探亲
- Đồng bào Đài Loan về đại lục thăm thân nhân.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
胞›