Đọc nhanh: 台盟 (thai minh). Ý nghĩa là: viết tắt cho 台灣民主自治同盟 | 台湾民主自治同盟.
✪ 1. viết tắt cho 台灣民主自治同盟 | 台湾民主自治同盟
abbr. for 台灣民主自治同盟|台湾民主自治同盟 [Tái wān Min2 zhǔ Zi4 zhì Tóng méng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台盟
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 两 国 结盟 了
- Hai nước đã thành lập một liên minh.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 中国 烟台 的 特产 是 苹果
- Đặc sản của Yên Đài, Trung Quốc là táo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
盟›