台磅 tái bàng
volume volume

Từ hán việt: 【thai bảng】

Đọc nhanh: 台磅 (thai bảng). Ý nghĩa là: cân bằng nền tảng.

Ý Nghĩa của "台磅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台磅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cân bằng nền tảng

platform balance

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台磅

  • volume volume

    - 亭台楼阁 tíngtáilóugé

    - đình đài lầu các

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - dèng 台阶 táijiē

    - năm bậc

  • volume volume

    - 这台 zhètái bàng hěn 精准 jīngzhǔn

    - Cái cân này rất chính xác.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 中央电视台 zhōngyāngdiànshìtái de 央视 yāngshì 论坛 lùntán 节目 jiémù 谈论 tánlùn de dōu shì xiē 重大 zhòngdà 问题 wèntí

    - Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.

  • volume volume

    - 也许 yěxǔ shì zài 圣地牙哥 shèngdìyágē mài 阳台 yángtái 家具 jiājù

    - Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+10 nét)
    • Pinyin: Bàng , Pāng , Páng , Pàng
    • Âm hán việt: Bàng , Bảng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRYBS (一口卜月尸)
    • Bảng mã:U+78C5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình