Đọc nhanh: 台甫 (thai phủ). Ý nghĩa là: đài phủ (lời nói kính trọng khi hỏi tên người khác.); thai phủ.
台甫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đài phủ (lời nói kính trọng khi hỏi tên người khác.); thai phủ
敬辞,旧时用于问人的表字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台甫
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 两个 选手 在 擂台 上 搏斗
- Hai võ sĩ đấu tranh trên võ đài.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 人们 常称 孔子 为 仲尼 甫
- Mọi người thường gọi Khổng Tử là Trọng Ni Phủ.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
- 今天 看 了 一眼 那台 离心机
- Tôi đã xem qua máy ly tâm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
甫›