台球杆 táiqiú gǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thai cầu can】

Đọc nhanh: 台球杆 (thai cầu can). Ý nghĩa là: gậy chơi bi-a.

Ý Nghĩa của "台球杆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台球杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gậy chơi bi-a

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球杆

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 台球 táiqiú

    - Anh ấy thích chơi bi-a.

  • volume volume

    - shì 姚明 yáomíng de 铁杆 tiěgǎn 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một fan hâm mộ lớn của Diêu Minh

  • volume volume

    - 记得 jìde 那家伙 nàjiāhuo yòng 撞球杆 zhuàngqiúgān de tóu 扭伤 niǔshāng 颈子 jǐngzi de shì ma

    - Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?

  • volume volume

    - yǒu 一次 yīcì 东尼 dōngní 跟伟速克 gēnwěisùkè mǎi le 一张 yīzhāng zhuàng 球台 qiútái

    - Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.

  • volume volume

    - qiú dào kàn 台上 táishàng le

    - Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.

  • volume volume

    - shì 台球 táiqiú 高手 gāoshǒu

    - Cô ấy là một cao thủ bi-a.

  • volume volume

    - 这颗 zhèkē 台球 táiqiú de 质量 zhìliàng hěn hǎo

    - Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.

  • volume volume

    - 台球 táiqiú shì 一种 yīzhǒng 有趣 yǒuqù de 运动 yùndòng

    - Bi-a là một môn thể thao thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Gān , Gǎn
    • Âm hán việt: Can , Hãn
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMJ (木一十)
    • Bảng mã:U+6746
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao