Đọc nhanh: 台球房 (thai cầu phòng). Ý nghĩa là: Phòng bida.
台球房 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng bida
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台球房
- 这套 衣服 是 我 去 斯台普 斯 球馆
- Mua cái này tại Staples Center
- 他 喜欢 打 台球
- Anh ấy thích chơi bi-a.
- 这座 楼房 的 阳台 很 宽敞
- Ban công của chung cư này rất rộng rãi.
- 他 把 球 踢 到 看 台上 了
- Anh ấy đã đá bóng lên khán đài.
- 这颗 台球 的 质量 很 好
- Chất lượng của quả bóng bi-a này rất tốt.
- 我 已经 在 前台 退房 了
- Tôi đã trả phòng ở quầy lễ tân rồi.
- 在 前台 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 工作人员 会为 您 提供 房卡
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.
- 所有 房间 都 配备 了 卫星 电视接收 系统 , 提供 全球 频道
- Mọi phòng đều được trang bị hệ thống thu tivi vệ tinh, cung cấp các kênh toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
房›
球›