Đọc nhanh: 台湾土狗 (thai loan thổ cẩu). Ý nghĩa là: Chó núi Formosan, một giống chó có nguồn gốc từ Đài Loan.
台湾土狗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó núi Formosan, một giống chó có nguồn gốc từ Đài Loan
Formosan mountain dog, a breed native to Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台湾土狗
- 小狗 在 那 欢快 地 扒土
- Chó nhỏ đang vui vẻ bới đất ở đó.
- 台北 是 台湾 的 首都
- Đài Bắc là thủ đô của Đài Loan.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 嵌 在 台湾 颇 有名
- Khảm ở Đài Loan khá nổi tiếng.
- 台湾 有 很多 美食
- Đài Loan có rất nhiều món ăn ngon.
- 嵌 位于 台湾 东部
- Khảm nằm ở phía đông Đài Loan.
- 台湾 这 几天 阴雨连绵
- Đài Loan mưa liên miên mấy ngày hôm nay.
- 狗 在 花园里 跑 土 找 食物
- Con chó bới đất trong vườn tìm thức ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
土›
湾›
狗›