Đọc nhanh: 台海 (thai hải). Ý nghĩa là: viết tắt cho 台灣海峽 | 台湾海峡, Eo biển Đài Loan.
✪ 1. viết tắt cho 台灣海峽 | 台湾海峡, Eo biển Đài Loan
abbr. for 台灣海峽|台湾海峡, Taiwan Strait
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台海
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 台风 明天 将 登陆 东海岸
- Ngày mai cơn bão sẽ đổ bộ vào bờ biển Đông.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 上台 表演
- lên sân khấu biểu diễn.
- 台风 袭击 了 沿海 城市
- Cơn bão đã tấn công các thành phố ven biển.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
海›