Đọc nhanh: 台盆 (thai bồn). Ý nghĩa là: chậu rửa mặt.
台盆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chậu rửa mặt
washbasin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台盆
- 五 磴 台阶
- năm bậc
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 阳台 上 摆 着 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 五盆 水果 很 新鲜
- Năm chậu hoa quả rất tươi.
- 阳台 上 有 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 忽然 , 阳台 上 掉 下 一个 花盆 来
- Bỗng nhiên có một chậu hoa rơi xuống từ ban công.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
盆›