台步 táibù
volume volume

Từ hán việt: 【thai bộ】

Đọc nhanh: 台步 (thai bộ). Ý nghĩa là: điệu bộ đi khi diễn tuồng; điệu bộ trên sân khấu.

Ý Nghĩa của "台步" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

台步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điệu bộ đi khi diễn tuồng; điệu bộ trên sân khấu

(台步儿) 戏曲演员等在舞台上表演时行走的步法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台步

  • volume volume

    - 下马 xiàmǎ 步行 bùxíng

    - Xuống ngựa đi bộ

  • volume volume

    - 黑客 hēikè 正在 zhèngzài hēi 那台 nàtái 电脑 diànnǎo

    - Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme 稿 gǎo 法儿 fǎer 至今 zhìjīn hái méi 准谱儿 zhǔnpǔer

    - giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.

  • volume volume

    - xià le 一步 yībù 避免 bìmiǎn 冲突 chōngtū

    - Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng 落到 luòdào zhè 一步 yībù

    - Không may rơi vào tình cảnh này.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

  • volume volume

    - xià 一步 yībù 怎么 zěnme zuò

    - Bước tiếp theo là gì?

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng xīn de 基于 jīyú 区域 qūyù 特征 tèzhēng de 快速 kuàisù 步态 bùtài 识别方法 shíbiéfāngfǎ

    - Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao