Đọc nhanh: 台步 (thai bộ). Ý nghĩa là: điệu bộ đi khi diễn tuồng; điệu bộ trên sân khấu.
台步 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điệu bộ đi khi diễn tuồng; điệu bộ trên sân khấu
(台步儿) 戏曲演员等在舞台上表演时行走的步法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台步
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 下 一步 怎么 个 稿 法儿 , 至今 还 没 准谱儿
- giai đoạn sau làm như thế nào, đến giờ vẫn chưa có gì chắc chắn.
- 下 了 一步 避免 起 冲突
- Nhường lại một bước để tránh xảy ra xung đột.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 下 一步 怎么 做
- Bước tiếp theo là gì?
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
步›