Đọc nhanh: 台南府 (thai na phủ). Ý nghĩa là: Tỉnh Đài Nam, một tỉnh của Đài Loan dưới sự cai trị của nhà Thanh.
✪ 1. Tỉnh Đài Nam, một tỉnh của Đài Loan dưới sự cai trị của nhà Thanh
Tainan Prefecture, a prefecture of Taiwan under Qing rule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 台南府
- 一定 压得 住 台
- Nhất định sẽ trụ lại được trên sân khấu.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 政府 很快 倒台 了
- Chính phủ nhanh chóng sụp đổ.
- 菲律宾 政府 希望 美国 保留 在 东南亚 的 驻军
- chính phủ Philippines muốn Mỹ duy trì sự hiện diện quân sự ở Đông Nam Á.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 南看 台上 响起 一片 欢呼声
- Trên khán đài phía nam vang lên một tiếng hoan hô.
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
台›
府›