Đọc nhanh: 可靠性 (khả kháo tính). Ý nghĩa là: độ tin cậy.
可靠性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ tin cậy
reliability
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可靠性
- 他 不 太 可靠 , 爱 迟到
- Anh ấy không đáng tin lắm, thường xuyên đi trễ.
- 修改 密码 可以 提高 安全性
- Thay đổi mật khẩu có thể nâng cao tính bảo mật.
- 他 是 我 非常 可靠 伙伴
- Anh ấy là đối tác rất đáng tin cậy của tôi.
- 他 是 可靠 的 人
- Anh ấy là người đáng tin cậy.
- GUCCI 是 一个 可靠 品牌
- GUCCI là một thương hiệu đáng tin cậy.
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 他 性格 古怪 一副 深不可测 的 样子
- Anh ta có tính cách cổ quái , một bộ dạng thâm sâu khó lường
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
性›
靠›