Đọc nhanh: 可许证 (khả hứa chứng). Ý nghĩa là: giấy phép.
可许证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy phép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可许证
- 他 拿到 了 官方 的 许可证
- Anh ấy đã nhận giấy phép chính thức.
- 许可证
- Giấy phép.
- 出港 许可证
- giấy phép rời bến
- 你 有 毁 了 我 生意 的 许可证 吗
- Bạn có giấy phép để phá hủy doanh nghiệp của tôi?
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 取得 了 酒类 许可证
- Tôi đã có giấy phép rượu.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
许›
证›