Đọc nhanh: 老母猪 (lão mẫu trư). Ý nghĩa là: lợn sề.
老母猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lợn sề
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老母猪
- 他 老 是 拗 着 父母
- Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 他 还 管 他 母亲 叫 老太婆 呢
- Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.
- 老 屠夫 正在 屠猪
- Ông đồ tể đang giết lợn.
- 这些 老歌 让 父母 想起 了 自己 的 青少年 时代
- Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.
- 老公 母俩 的 感情 可真 好
- Tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.
- 我 的 老母 很 疼爱 我
- Mẹ tôi rất yêu thương tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
母›
猪›
老›