老母猪 lǎo mǔ zhū
volume volume

Từ hán việt: 【lão mẫu trư】

Đọc nhanh: 老母猪 (lão mẫu trư). Ý nghĩa là: lợn sề.

Ý Nghĩa của "老母猪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

老母猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lợn sề

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老母猪

  • volume volume

    - lǎo shì ǎo zhe 父母 fùmǔ

    - Anh ấy luôn không nghe lời cha mẹ.

  • volume volume

    - 母老虎 mǔlǎohǔ

    - bà chằn; sư tử Hà Đông

  • volume volume

    - 为了 wèile gěi 老母 lǎomǔ 治病 zhìbìng 不辞 bùcí 山高路远 shāngāolùyuǎn cǎi 草药 cǎoyào

    - Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.

  • volume volume

    - hái guǎn 母亲 mǔqīn jiào 老太婆 lǎotàipó ne

    - Anh ta còn gọi mẹ mình là "bà già" nữa.

  • volume volume

    - lǎo 屠夫 túfū 正在 zhèngzài 屠猪 túzhū

    - Ông đồ tể đang giết lợn.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 老歌 lǎogē ràng 父母 fùmǔ 想起 xiǎngqǐ le 自己 zìjǐ de 青少年 qīngshàonián 时代 shídài

    - Những bài hát cũ này nhắc nhở các bậc cha mẹ về tuổi thiếu niên của chính họ.

  • volume volume

    - 老公 lǎogōng 母俩 mǔliǎ de 感情 gǎnqíng 可真 kězhēn hǎo

    - Tình cảm của hai vợ chồng già thật đằm thắm.

  • volume volume

    - de 老母 lǎomǔ hěn 疼爱 téngài

    - Mẹ tôi rất yêu thương tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vô 毋 (+0 nét)
    • Pinyin: Mú , Mǔ , Wú , Wǔ
    • Âm hán việt: , Mẫu
    • Nét bút:フフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:WYI (田卜戈)
    • Bảng mã:U+6BCD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Lǎo
    • Âm hán việt: Lão
    • Nét bút:一丨一ノノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JKP (十大心)
    • Bảng mã:U+8001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao