Đọc nhanh: 可结合性 (khả kết hợp tính). Ý nghĩa là: tính kết hợp (xy) z = x (yz) (toán học.).
可结合性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tính kết hợp (xy) z = x (yz) (toán học.)
associativity (xy) z = x (yz) (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可结合性
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 你 可以 在 这里 结账
- Bạn có thể thanh toán ở đây.
- 他们 彻底 结束 了 合作
- Họ đã kết thúc hợp tác hoàn toàn.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
合›
性›
结›