Đọc nhanh: 可控硅 (khả khống khuê). Ý nghĩa là: (điện tử) chỉnh lưu điều khiển silicon (SCR), thyristor.
可控硅 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (điện tử) chỉnh lưu điều khiển silicon (SCR)
(electronics) silicon-controlled rectifier (SCR)
✪ 2. thyristor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可控硅
- 你 可以 遥控 这辆 汽车
- Bạn có thể điều khiển chiếc xe này từ xa.
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 10 20 可以 约成 1 2
- 10/20 có thể rút gọn thành 1/2.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 大 宴会厅 可分间 为 4 个 隔音 区域 , 每区 均 附有 独立 控制室
- Sảnh tiệc lớn có thể được chia thành 4 khu vực cách âm, và mỗi khu vực được trang bị một phòng điều khiển độc lập.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
控›
硅›