Đọc nhanh: 可塑木料 (khả tố mộc liệu). Ý nghĩa là: gỗ để làm đường gờ; chỉ gỗ làm khuôn.
可塑木料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gỗ để làm đường gờ; chỉ gỗ làm khuôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可塑木料
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 这种 塑料 可以 阻燃
- Loại nhựa này có khả năng chống cháy.
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 可以 作证 的 材料 太 少
- Tài liệu có thể làm bằng chứng quá ít.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 你 可以 帮 我 查资料 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
塑›
料›
木›