Đọc nhanh: 可回收物 (khả hồi thu vật). Ý nghĩa là: Rác tái chế.
可回收物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rác tái chế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可回收物
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 废物 被 送 去 回收站
- Rác được gửi đến trạm tái chế.
- 军队 回收 了 所有 发射物
- Quân đội đã thu hồi tất cả các vật phẩm đã phóng.
- 旧书 是 可以 回收 的
- Sách cũ có thể tái chế được.
- 这些 都 是 可回收 垃圾
- Những thứ này đều là rác có thể tái chế được.
- 你 可以 把 这些 纸箱 回收 吗 ?
- Bạn có thể tái chế những thùng giấy này không?
- 假如 查出 你 向 该国 走私 货物 , 你 的 货物 可能 会 被 没收
- Nếu phát hiện ra rằng bạn đang buôn lậu hàng hóa vào quốc gia đó, hàng hóa của bạn có thể bị tịch thu.
- 植物 可以 吸收 二氧化碳 释放 氧气
- Cây cỏ có thể hấp thụ carbon dioxide và giải phóng oxygen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
回›
收›
物›