Đọc nhanh: 可可西里 (khả khả tây lí). Ý nghĩa là: Hoh Xil hay Kekexili, khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng 青藏高原.
✪ 1. Hoh Xil hay Kekexili, khu bảo tồn thiên nhiên rộng lớn trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng 青藏高原
Hoh Xil or Kekexili, vast nature reserve on Qinghai-Tibetan Plateau 青藏高原 [Qing1Zànggāoyuán]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可可西里
- 他 宁可 赠予 朋友 也 不 给 家里人
- Anh ấy thà tặng nó cho một người bạn hơn là cho gia đình anh ấy.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 你 可以 在 这里 兑换 外币
- Bạn có thể đổi ngoại tệ ở đây.
- 他 的 脑子里 总是 想 一些 高不可攀 的 目标
- Một số mục tiêu không thể đạt được luôn ở trong tâm trí anh ấy.
- 我 可以 听见 他 在 隔壁 屋子里 ( 不停 地 ) 锤打 东西
- Tôi có thể nghe thấy anh ta đang (không ngừng) đập một cái gì đó trong căn phòng bên cạnh.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 你 在 那家 商店 里 总 可 买 到 物有所值 的 东西
- Bạn luôn có thể mua những thứ đáng đồng tiền trong cửa hàng đó.
- 从 我们 的 窗户 里 可以 看到 海湾 里 平静 海水 的 迷人 景色
- Chúng ta có thể nhìn thấy cảnh quan hấp dẫn với nước biển trong xanh yên bình từ cửa sổ của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
可›
西›
里›