Đọc nhanh: 可体 (khả thể). Ý nghĩa là: vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp (kích thước của quần áo vừa vặn với dáng người).
可体 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vừa; vừa vặn; vừa khít; phù hợp (kích thước của quần áo vừa vặn với dáng người)
衣服的尺寸跟身材正好合适;合身
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可体
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 别看 他 身体 不 强 , 干起 活来 可 不善
- đừng thấy anh ta thân thể yếu ớt mà coi thường, làm việc dễ nể lắm đó
- 人与自然 是 不可分割 的 整体
- Con người và tự nhiên là một chỉnh thể không thể tách rời.
- 他 是 个 可爱 的 男孩 非常 温柔体贴
- Anh ấy là một cậu bé đáng yêu, rất dịu dàng và ân cần.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 吃 粗米 可以 提高 身体健康
- Ăn gạo lứt có thể cải thiện sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
可›