可信度 kě xìn dù
volume volume

Từ hán việt: 【khả tín độ】

Đọc nhanh: 可信度 (khả tín độ). Ý nghĩa là: mức độ đáng tin cậy, độ tin cậy. Ví dụ : - 是关于你询问怀孕测试的可信度问题的 Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.

Ý Nghĩa của "可信度" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

可信度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mức độ đáng tin cậy

degree of credibility

✪ 2. độ tin cậy

reliability

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 关于 guānyú 询问 xúnwèn 怀孕 huáiyùn 测试 cèshì de 可信度 kěxìndù 问题 wèntí de

    - Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可信度

  • volume volume

    - de 态度 tàidù 和蔼可亲 héǎikěqīn

    - Thái độ của anh ấy rất hòa nhã.

  • volume volume

    - 不可 bùkě 置信 zhìxìn

    - không thể tin được.

  • volume volume

    - 一个 yígè 印度 yìndù 教徒 jiàotú 可以 kěyǐ 走进 zǒujìn 一家 yījiā 烘焙 hōngbèi diàn

    - Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì

  • volume

    - 的话 dehuà 不可 bùkě 相信 xiāngxìn

    - Lời nói của anh ta không thể tin được.

  • volume volume

    - 很狡猾 hěnjiǎohuá 不可 bùkě xìn

    - Anh ta rất ranh mãnh, không đáng tin.

  • volume volume

    - shì 关于 guānyú 询问 xúnwèn 怀孕 huáiyùn 测试 cèshì de 可信度 kěxìndù 问题 wèntí de

    - Đó là câu hỏi của bạn về độ tin cậy của que thử thai.

  • volume volume

    - 七月份 qīyuèfèn 最高 zuìgāo 温度 wēndù 可能 kěnéng 达到 dádào 36 摄氏度 shèshìdù

    - Trong tháng bảy, nhiệt độ cao nhất có thể đạt đến 36 độ Celsius.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen 可以 kěyǐ yòng 微信 wēixìn 支付 zhīfù de

    - Các bạn có thể thanh toán qua WeChat.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Kě , Kè
    • Âm hán việt: Khả , Khắc
    • Nét bút:一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNR (一弓口)
    • Bảng mã:U+53EF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao