只怕 zhǐ pà
volume volume

Từ hán việt: 【chỉ phạ】

Đọc nhanh: 只怕 (chỉ phạ). Ý nghĩa là: chỉ sợ; chỉ e. Ví dụ : - 世上无难事只怕有心人。 không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).

Ý Nghĩa của "只怕" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

只怕 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chỉ sợ; chỉ e

表示推测或担心。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 世上无难事 shìshàngwúnánshì 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén

    - không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền (trên đời không có việc gì khó, chỉ sợ người có quyết tâm.).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 只怕

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà màn 只怕 zhǐpà zhàn

    - Không sợ chậm, chỉ sợ dừng lại.

  • volume volume

    - 只有 zhǐyǒu zhè 一些 yīxiē ér le 不够 bùgòu ba

    - chỉ có một ít, sợ không đủ?

  • volume volume

    - zhǐ xiǎng zuò 好人 hǎorén lián 说句话 shuōjùhuà 怕得罪人 pàdézuìrén

    - cô ấy chỉ muốn làm người dĩ hoà vi quý, nói một câu cũng sợ làm mất lòng người khác.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 告诉 gàosù 我们 wǒmen 世上无难事 shìshàngwúnánshì 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén

    - Thầy giáo nói với chúng tôi rằng không có việc gì khó chỉ sợ lòng không bền.

  • volume volume

    - 哪怕 nǎpà 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 观众 guānzhòng yào yǎn 下去 xiàqù

    - Cho dù chỉ có 1 khán giả. Cô ấy vẫn tiếp tục diễn

  • volume volume

    - 天下无难事 tiānxiàwúnánshì 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén

    - trên đời này không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền.

  • volume volume

    - 世上 shìshàng 无事难 wúshìnán 只怕有心人 zhǐpàyǒuxīnrén zhè shì hěn yǒu 道理 dàoli de 一句 yījù 老话 lǎohuà

    - "không có việc gì khó, chỉ sợ lòng không bền" câu cách ngôn này thật chí lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī , Zhǐ
    • Âm hán việt: Chích , Chỉ
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RC (口金)
    • Bảng mã:U+53EA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phách , Phạ
    • Nét bút:丶丶丨ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHA (心竹日)
    • Bảng mã:U+6015
    • Tần suất sử dụng:Rất cao