Đọc nhanh: 叩马 (khấu mã). Ý nghĩa là: Níu cương ngựa cho dừng lại. Cũng viết là khấu mã 扣馬..
叩马 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Níu cương ngựa cho dừng lại. Cũng viết là khấu mã 扣馬.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叩马
- 两匹马 驾着 车
- Hai con ngựa kéo xe.
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 中弹 落马
- trúng đạn rớt khỏi ngựa.
- 三跪九叩 首
- ba lần quỳ chín lần dập đầu.
- 下 指示 马上 执行
- Ra chỉ thị lập tức thi hành.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
- 黄金周 马上 就要 到来
- Tuần lễ vàng sắp đến rồi.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叩›
马›