另行 lìngxíng
volume volume

Từ hán việt: 【lánh hành】

Đọc nhanh: 另行 (lánh hành). Ý nghĩa là: cái khác (thêm, tiến hành). Ví dụ : - 另行通知。 thêm một thông báo khác.. - 另行规定。 một qui định khác.

Ý Nghĩa của "另行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cái khác (thêm, tiến hành)

另外进行 (某种活动)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 另行通知 lìngxíngtōngzhī

    - thêm một thông báo khác.

  • volume volume

    - 另行规定 lìnghángguīdìng

    - một qui định khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另行

  • volume volume

    - 会议 huìyì 时间 shíjiān 另行安排 lìngxíngānpái

    - Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..

  • volume volume

    - 另行通知 lìngxíngtōngzhī

    - thêm một thông báo khác.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 办法 bànfǎ 不行 bùxíng 我们 wǒmen 另想办法 lìngxiǎngbànfǎ

    - Phương pháp này không được, chúng ta hãy tìm cách khác.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ shí shí 游行 yóuxíng 开始 kāishǐ

    - 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.

  • volume volume

    - 上行下效 shàngxíngxiàxiào

    - trên làm dưới bắt chước theo.

  • volume volume

    - 三句话不离本行 sānjùhuàbùlíběnháng

    - ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc

  • volume volume

    - 另行规定 lìnghángguīdìng

    - một qui định khác.

  • volume volume

    - 一意孤行 yīyìgūxíng

    - làm theo ý mình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Lìng
    • Âm hán việt: Lánh
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53E6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao