Đọc nhanh: 另行 (lánh hành). Ý nghĩa là: cái khác (thêm, tiến hành). Ví dụ : - 另行通知。 thêm một thông báo khác.. - 另行规定。 một qui định khác.
✪ 1. cái khác (thêm, tiến hành)
另外进行 (某种活动)
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 另行规定
- một qui định khác.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另行
- 会议 时间 另行安排
- Thời gian họp sẽ được sắp xếp riêng..
- 另行通知
- thêm một thông báo khác.
- 这个 办法 不行 , 我们 另想办法
- Phương pháp này không được, chúng ta hãy tìm cách khác.
- 上午 十 时 游行 开始
- 10 giờ sáng bắt đầu diễu hành.
- 上行下效
- trên làm dưới bắt chước theo.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 另行规定
- một qui định khác.
- 一意孤行
- làm theo ý mình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
行›