Đọc nhanh: 另册 (lánh sách). Ý nghĩa là: hộ khẩu của những phần tử bất hảo (xã hội cũ).
另册 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộ khẩu của những phần tử bất hảo (xã hội cũ)
旧时户口册的一种,统治者把盗匪、坏人的户口登记在上面 (跟'正册'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另册
- 他 是 一个 注册 在 内华达州 的 保释 犯 缉拿 代理
- Anh ta là một nhân viên thực thi tại ngoại được cấp phép ở Nevada.
- 馆藏 中外 书刊 七十 万册
- trong thư viện có sưu tập hơn 700.000 quyển sách và tạp chí trong và ngoài nước.
- 他 拿 着 本 册子
- Anh ấy cầm lấy quyển sổ này.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 他 收藏 了 很多 古老 的 画册
- Anh ấy sưu tập rất nhiều album ảnh cổ.
- 他 给 了 我 一个 小册子 记录 电话号码
- Anh ấy đã cho tôi một cuốn sổ nhỏ để ghi lại số điện thoại.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
册›
另›