Đọc nhanh: 古芝地道 (cổ chi địa đạo). Ý nghĩa là: Địa đạo Củ Chi.
✪ 1. Địa đạo Củ Chi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 古芝地道
- 他们 都 爱憎分明 , 清楚 地 知道 自己 想要 什么
- Bọn họ đều yêu hận rạch ròi, hiểu rất rõ bản thân đang muốn gì.
- 他 不停 地 给 我 道歉
- Anh ấy không ngừng xin lỗi tôi.
- 他 郑重 地向 大家 道歉
- Anh ấy xin lỗi mọi người một cách trang trọng.
- 他 诚挚 地向 大家 道歉
- Anh ấy chân thành xin lỗi mọi người.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 值得 打飞 的 去 吃 的 美食 , 难道 仅仅只是 餐桌上 最 接地 气 的 猪
- Món ăn ngon xứng đáng để làm chuyến bay tới thử, chẳng lẽ lại là thứ thịt lợn bình thường trên bàn ăn sao.
- 他成 天地 钻故纸堆 , 对于 外面 的 事 一点 也 不 知道
- Anh ấy cả ngày vùi đầu vào đống sách cổ, sự việc xung quanh không biết tý gì cả.
- 他 说 一口 地道 的 英语
- Anh ấy có vốn tiếng Anh rất chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
古›
地›
芝›
道›